🌟 캐스터네츠 (castanets)
Danh từ
📚 Variant: • 캐스터넷 • 케스터네츠 • 케스터넷
🗣️ 캐스터네츠 (castanets) @ Giải nghĩa
- 리듬 악기 (rhythm樂器) : 캐스터네츠, 탬버린, 트라이앵글 등 리듬을 배우기 위해 쓰는 악기.
🗣️ 캐스터네츠 (castanets) @ Ví dụ cụ thể
- 음악 시간에 학생들이 선생님의 지휘에 맞추어 트라이앵글과 캐스터네츠, 탬버린을 각각 연주했다. [트라이앵글 (triangle)]
🌷 ㅋㅅㅌㄴㅊ: Initial sound 캐스터네츠
-
ㅋㅅㅌㄴㅊ (
캐스터네츠
)
: 두 짝의 나무나 상아 등을 끈으로 매어 서로 맞부딪히게 하여 소리를 내는 타악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ CANTANET: Nhạc cụ gõ đeo hai đôi gỗ hoặc ngà voi bằng dây sao cho chạm vào nhau và làm phát ra tiếng.
• Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)