🌟 캐스터네츠 (castanets)

Danh từ  

1. 두 짝의 나무나 상아 등을 끈으로 매어 서로 맞부딪히게 하여 소리를 내는 타악기.

1. NHẠC CỤ CANTANET: Nhạc cụ gõ đeo hai đôi gỗ hoặc ngà voi bằng dây sao cho chạm vào nhau và làm phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 캐스터네츠를 치다.
    Play castanets.
  • Google translate 캐스터네츠를 연주하다.
    Play castanets.
  • Google translate 민준이는 발표회에서 캐스터네츠 연주를 맡았다.
    Min-jun played castanets at the presentation.
  • Google translate 어디선가 캐스터네츠를 짝짝 치는 소리가 들려왔다.
    I heard the sound of clapping castanets from somewhere.
  • Google translate 지수는 오늘 음악 시간에 탬버린과 캐스터네츠를 연주했다.
    Jisoo played tambourine and castanets in music class today.
  • Google translate 지수야, 내일 준비물이 뭐니?
    Jisoo, what do you have for tomorrow?
    Google translate 탬버린, 캐스터네츠, 트라이앵글이에요.
    Tambourine, castanets, triangle.

캐스터네츠: castanets,カスタネット,castagnettes,castañuelas,صنجات، صنوج,инцдүүр,nhạc cụ cantanet,คัสทาเนท(เครื่องกระทบชนิดหนึ่ง), กรับสเปน,kastanyet,кастаньеты,响板,


📚 Variant: 캐스터넷 케스터네츠 케스터넷


🗣️ 캐스터네츠 (castanets) @ Giải nghĩa

🗣️ 캐스터네츠 (castanets) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 캐스터네츠 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)