🌟 습관화하다 (習慣化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습관화하다 (
습꽌화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 습관화(習慣化): 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되…
🗣️ 습관화하다 (習慣化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 근검절약을 습관화하다. [근검절약 (勤儉節約)]
🌷 ㅅㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 습관화하다
-
ㅅㄱㅎㅎㄷ (
신격화하다
)
: 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓다.
Động từ
🌏 THẦN THÁNH HÓA: Đưa đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh. -
ㅅㄱㅎㅎㄷ (
세계화하다
)
: 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아가다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TOÀN CẦU HÓA, THẾ GIỚI HÓA: Hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎㅎㄷ (
시각화하다
)
: 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 THỊ GIÁC HOÁ: Cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄱㅎㅎㄷ (
서구화하다
)
: 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 가다. 또는 그렇게 하게 하다.
Động từ
🌏 TÂY HÓA: Nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅅㄱㅎㅎㄷ (
습관화하다
)
: 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, QUEN THÓI, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. Hoặc làm cho như vậy.
• Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)