🌟 습관화하다 (習慣化 하다)

Động từ  

1. 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. BIẾN THÀNH THÓI QUEN, QUEN THÓI, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 습관화한 저축.
    Habitual savings.
  • Google translate 습관화한 생활 태도.
    A habitual lifestyle.
  • Google translate 독서가 습관화하다.
    Reading becomes a habit.
  • Google translate 운동을 습관화하다.
    Make exercise a habit.
  • Google translate 절약을 습관화하다.
    To habituate thrift.
  • Google translate 그는 건강하게 오래 살기 위해서 규칙적인 운동과 소식을 습관화하고 있다.
    He is habitualizing regular exercise and news in order to live long and healthy.
  • Google translate 그는 어렸을 때부터 절약 정신이 습관화한 덕분에 취업하고 오 년 만에 집을 살 수 있었다.
    From an early age he was able to buy a house after five years of employment thanks to the habit of thrifty spirit.
  • Google translate 넌 학교 다닐 때부터 지각을 습관화하더니 다 커서도 변한 게 없구나.
    You've been late since school and you've grown up and nothing has changed.
    Google translate 미리미리 준비해야 하는데 그게 잘 안 되네요.
    I have to prepare in advance, but it's not working.

습관화하다: habituate,しゅうかんかする【習慣化する】,s'habituer, s'accoutumer,acostumbrarse, habituarse,يعوّد,зуршил болгох,biến thành thói quen, quen thói, tạo thành thói quen, tạo thành nếp,เคยชิน, ติดเป็นนิสัย, ทำเป็นประจำ,terbiasa, dibiasakan, membiasakan,Входить в привычку; делать привычкой,习惯化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습관화하다 (습꽌화하다)
📚 Từ phái sinh: 습관화(習慣化): 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되…

🗣️ 습관화하다 (習慣化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 습관화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)