🌟

1. '저를'이 줄어든 말.

1. TÔI (Ở VỊ TRÍ TÂN NGỮ): Cách viết rút gọn của '저를'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용서해 주세요.
    Please forgive me.
  • Google translate 거실로 나온 승규는 부르셨냐며 아버지께 물었다.
    When he came out to the living room, he asked his father, "did you call for me?".
  • Google translate 전교 회장 선거에 나온 민준이는 학생들에게 뽑아 달라며 호소했다.
    Min-joon, who is running for president of the school, appealed to students to vote for me.
  • Google translate 선생님 안녕하셨어요? 기억하시겠어요?
    How have you been, sir? do you remember me?
    Google translate 그럼, 오 년 전에 내가 담임을 했던 지수 아니야.
    Well, that's not jisoo, who i was in charge of five years ago.

절: jeol,わたくしを【私を】,,,,намайг,tôi (ở vị trí tân ngữ),ผม,saya, kami,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)