🌟 푯말 (標 말)

Danh từ  

1. 어떤 것을 표시하기 위해 세운 말뚝.

1. CỌC THÔNG BÁO, BIỂN BÁO: Cọc dựng để biểu thị cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무 푯말.
    Tree sign.
  • Google translate 푯말을 따라가다.
    Follow the sign.
  • Google translate 푯말을 박다.
    Put up a sign.
  • Google translate 푯말을 세우다.
    Set up a sign.
  • Google translate 푯말을 적다.
    Write down a sign.
  • Google translate 잔디밭 가운데에 나무 푯말이 박혀 있었다.
    There was a wooden sign stuck in the middle of the lawn.
  • Google translate 도로 끝에는 진입 금지라는 푯말이 세워져 있었다.
    At the end of the road there was a sign saying, "no entry.".
  • Google translate 호수가 꽁꽁 얼었네. 저 위에서 썰매라도 타 볼까?
    The lake's frozen solid. shall we go sledding up there?
    Google translate 수심이 깊다는 푯말 못 봤어?
    Didn't you see the deep water sign?

푯말: post; signpost,ひょうしき【標識】,poteau indicateur,poste de señalización,عمود إشارة,тэмдэглэгээ, замын тэмдэг,cọc thông báo, biển báo,เสาป้ายบอกทาง, เสาเครื่องหมาย, เสาติดป้าย, เครื่องชี้บอก,plang,столбик-указатель,标桩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푯말 (푠말)

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204)