🌟 피로하다 (疲勞 하다)

Tính từ  

1. 몸이나 정신이 지쳐서 힘들다.

1. MỆT MỎI: Cơ thể hoặc tinh thần uể oải và vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피로한 기색.
    Tiredness.
  • Google translate 피로한 모습.
    Fatigue.
  • Google translate 피로한 정신.
    A weary mind.
  • Google translate 몸이 피로하다.
    I'm tired.
  • Google translate 신경이 피로하다.
    Nervous tired.
  • Google translate 심신이 피로하다.
    Be physically and mentally tired.
  • Google translate 극도로 피로하다.
    Extremely tired.
  • Google translate 피로한 얼굴로 집에 들어온 남편은 그대로 침대에 누워 잠이 들었다.
    The husband, who came home with a tired face, fell asleep in bed as it was.
  • Google translate 어머니는 시험공부로 피로한 형을 위해 보약을 지어 오셨다.
    My mother made me a medicine for my brother who was tired of studying for the exam.
  • Google translate 나는 밤새 컴퓨터를 했더니 목이 뻐근하고 눈도 몹시 피로했다.
    I've been on the computer all night and my neck is stiff and my eyes are very tired.

피로하다: tired; exhausted; fatigued,つかれる【疲れる】。くたびれる【草臥れる】,fatigué, épuisé,cansado, agotado, fatigado,يُجهد، يُتعب,ядрах,mệt mỏi,เหนื่อย, เหน็ดเหนื่อย, อ่อนเพลีย,lelah, letih,усталый; уставший,疲劳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피로하다 (피로하다) 피로한 (피로한) 피로하여 (피로하여) 피로해 (피로해) 피로하니 (피로하니) 피로합니다 (피로함니다)
📚 Từ phái sinh: 피로(疲勞): 몸이나 정신이 지쳐서 힘듦. 또는 그런 상태.

🗣️ 피로하다 (疲勞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86)