🌟 학식 (學識)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 학식 (
학씩
) • 학식이 (학씨기
) • 학식도 (학씩또
) • 학식만 (학씽만
)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập Giáo dục
🗣️ 학식 (學識) @ Giải nghĩa
🗣️ 학식 (學識) @ Ví dụ cụ thể
- 대단찮은 학식. [대단찮다]
- 해박한 학식. [해박하다 (該博하다)]
- 김 선생님의 강의를 들은 사람들은 그의 해박한 학식에 놀라움을 금치 못했다. [해박하다 (該博하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 학식
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226)