🌟 한계점 (限界點)

Danh từ  

1. 어떤 것이 더 이상 실제로 일어나거나 영향을 미치지 못하는 지점.

1. ĐIỂM GIỚI HẠN: Địa điểm mà cái nào đó không thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한계점이 있다.
    There is a threshold.
  • Google translate 한계점을 지적하다.
    Point out a threshold.
  • Google translate 한계점에 다다르다.
    Reach the threshold.
  • Google translate 한계점에 달하다.
    Reach a threshold.
  • Google translate 한계점에 도달하다.
    Reach the threshold.
  • Google translate 한계점에 이르다.
    Reach the threshold.
  • Google translate 김 대리의 제안은 신선했지만 현실적으로 실현이 어렵다는 한계점이 있다.
    Kim's proposal was fresh, but there is a limitation that it is difficult to realize in reality.
  • Google translate 요즘 우리 경제가 침체되어 있는 것을 보면 이제 성장의 한계점에 이른 듯하다.
    Given that our economy is in a slump these days, it seems that we have reached the threshold of growth.
  • Google translate 인간이 백 미터를 구 초 이내에 달린다는 것은 도저히 넘을 수 없는 한계점이었다.
    It was a limit beyond which man could run a hundred meters within the second of the sphere.
  • Google translate 힘들어서 더 이상 못 걷겠니?
    Can't you walk anymore because you're tired?
    Google translate 네. 저의 체력이 한계점에 도달한 것 같아요.
    Yeah. i think my physical strength has reached its limit.

한계점: point of limit; limit; threshold,りんかいてん【臨界点】,point critique, limite,punto crítico, límite,حدّ ، حدود,хязгаарлагдмал тал, хамгийн дээд хэмжээ хязгаар,điểm giới hạn,จุดวิกฤต, เขตจำกัดสูงสุด,titik batas,точка предела; край,临界点,界限点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한계점 (한ː계쩜) 한계점 (한ː게쩜)

🗣️ 한계점 (限界點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)