🌟 출출하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출출하다 (
출출하다
) • 출출한 (출출한
) • 출출하여 (출출하여
) 출출해 (출출해
) • 출출하니 (출출하니
) • 출출합니다 (출출함니다
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 출출하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 출출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76)