🌟 출출하다

  Tính từ  

1. 배고픈 느낌이 있다.

1. CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출출한 느낌.
    Feeling hungry.
  • Google translate 출출할 때.
    When hungry.
  • Google translate 배가 출출하다.
    The ship is hungry.
  • Google translate 속이 출출하다.
    I'm hungry.
  • Google translate 갑자기 출출하다.
    Be suddenly hungry.
  • Google translate 점심을 조금만 먹어서 그런지 금방 속이 출출했다.
    Maybe because i had a little lunch, i felt hungry.
  • Google translate 냉면 한 그릇을 먹고도 배가 출출해서 만두도 시켜 먹었다.
    I ate a bowl of cold noodles and was hungry, so i ordered dumplings.
  • Google translate 초콜릿은 왜 샀니?
    Why did you buy chocolate?
    Google translate 공부하다가 출출할 때 먹으려고 샀어요.
    I bought it to eat when i was hungry while studying.

출출하다: slightly hungry,くうふくだ・すきばらだ【空腹だ】,ayant un peu faim,con hambre, con apetito,جائع قليلا، جَوْعَان قليلا,гэдэс хонхолзох, өлсөх,cảm thấy đói,รู้สึกหิว, รู้สึกอยากกิน,lapar, keroncongan,,有点饿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출출하다 (출출하다) 출출한 (출출한) 출출하여 (출출하여) 출출해 (출출해) 출출하니 (출출하니) 출출합니다 (출출함니다)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 출출하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76)