🌟 출출하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출출하다 (
출출하다
) • 출출한 (출출한
) • 출출하여 (출출하여
) 출출해 (출출해
) • 출출하니 (출출하니
) • 출출합니다 (출출함니다
)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực
🗣️ 출출하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 출출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226)