🌟 출출하다

  Tính từ  

1. 배고픈 느낌이 있다.

1. CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출출한 느낌.
    Feeling hungry.
  • 출출할 때.
    When hungry.
  • 배가 출출하다.
    The ship is hungry.
  • 속이 출출하다.
    I'm hungry.
  • 갑자기 출출하다.
    Be suddenly hungry.
  • 점심을 조금만 먹어서 그런지 금방 속이 출출했다.
    Maybe because i had a little lunch, i felt hungry.
  • 냉면 한 그릇을 먹고도 배가 출출해서 만두도 시켜 먹었다.
    I ate a bowl of cold noodles and was hungry, so i ordered dumplings.
  • 초콜릿은 왜 샀니?
    Why did you buy chocolate?
    공부하다가 출출할 때 먹으려고 샀어요.
    I bought it to eat when i was hungry while studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출출하다 (출출하다) 출출한 (출출한) 출출하여 (출출하여) 출출해 (출출해) 출출하니 (출출하니) 출출합니다 (출출함니다)
📚 thể loại: Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 출출하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226)