🌟 하늘빛
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘빛 (
하늘삗
) • 하늘빛이 (하늘삐치
) • 하늘빛도 (하늘삗또
) • 하늘빛만 (하늘삔만
)
🗣️ 하늘빛 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄴㅂ: Initial sound 하늘빛
-
ㅎㄴㅂ (
하늘빛
)
: 하늘의 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU DA TRỜI: Màu của bầu trời.
• Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)