🌟 학보사 (學報社)

Danh từ  

1. 주로 대학에서, 학교 안의 소식이나 학생들의 의견 등을 싣는 학보를 만드는 기관.

1. TÒA SOẠN BÁO TRƯỜNG, NHÓM BÁO CỦA TRƯỜNG: Bộ phận làm ra báo trường, chuyên đăng tin tức nội bộ trong trường học ý kiến của học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학보사 기자.
    Journalist for the academic affairs.
  • Google translate 학보사에 보내다.
    Send to a school newsletter.
  • Google translate 학보사에 속하다.
    Belong to a school treasure house.
  • Google translate 학보사에서 모집하다.
    Recruit from a school newsletter.
  • Google translate 지수는 학보에 실을 글을 학보사로 보냈다.
    Jisoo sent the article to be published in the academic journal to the academic journal.
  • Google translate 요즘 우리 학교 학보사에서는 신입 기자를 모집하고 있다.
    These days, our school's assistant is recruiting new reporters.
  • Google translate 형은 언제부터 기자를 꿈꿨어요?
    Since when did you dream of becoming a reporter?
    Google translate 나는 대학생 시절 학보사 기자를 했었는데 그때부터였던 것 같아.
    I was a student reporter when i was a college student, and i think that's when it started.

학보사: school newspaper; college newspaper,だいがくしんぶんしゃ【大学新聞社】,journal scolaire, journal universitaire, bulletin universitaire,periódico de la escuela, periódico de la universidad,هيئة جريدة مدرسيّة,сургуулийн сонины газар,tòa soạn báo trường, nhóm báo của trường,นิตยสารโรงเรียน,koran sekolah, buletin sekolah, jurnal sekolah,студенческая газета (отдел),学报社,学报编辑部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학보사 (학뽀사)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53)