🌟 풍족하다 (豐足 하다)

  Tính từ  

1. 매우 넉넉해서 부족함이 없다.

1. DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풍족한 삶.
    Rich life.
  • Google translate 풍족한 생활.
    A rich life.
  • Google translate 돈이 풍족하다.
    Have plenty of money.
  • Google translate 살림이 풍족하다.
    Rich in living.
  • Google translate 자원이 풍족하다.
    Resourceful.
  • Google translate 복권에 당첨된 뒤 그들은 당첨금으로 풍족한 삶을 누렸다.
    After winning the lottery, they enjoyed a rich life with the prize money.
  • Google translate 이 지역은 물자가 풍족하고 시장이 발달해 예로부터 크게 번영했다.
    This area has been greatly prosperous since ancient times due to abundant supplies and market development.
  • Google translate 큰 회사의 사장인 그는 경제적으로 풍족했다.
    As president of a large company, he was financially well off.
  • Google translate 지수는 집이 부자인가 봐.
    Jisoo must have a rich house.
    Google translate 응, 어렸을 때부터 풍족하게 자라 왔다고 들었어.
    Yeah, i heard you've been growing up rich since you were a kid.

풍족하다: abundant; plentiful; rich,ゆたかだ【豊かだ】。ふんだんだ,abondant, riche,abundantes, rico,يتوفَّر ويكثر,элбэг хангалуун, элбэг дэлбэг,dư dả, dư dật,อุดมสมบูรณ์, บริบูรณ์, มั่งคั่ง, มากมาย, เพียงพอ,cukup, lebih, berkecukupan, berlimpah,,丰足,充足,富裕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍족하다 (풍조카다) 풍족한 (풍조칸) 풍족하여 (풍조카여) 풍족해 (풍조캐) 풍족하니 (풍조카니) 풍족합니다 (풍조캄니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế  

🗣️ 풍족하다 (豐足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204)