🌟 풍족하다 (豐足 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍족하다 (
풍조카다
) • 풍족한 (풍조칸
) • 풍족하여 (풍조카여
) 풍족해 (풍조캐
) • 풍족하니 (풍조카니
) • 풍족합니다 (풍조캄니다
)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế
🗣️ 풍족하다 (豐足 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가계가 풍족하다. [가계 (家計)]
- 물질적으로 풍족하다. [물질적 (物質的)]
- 아주 큰 사업을 하는 사장님은 경제적으로는 풍족하다. [사업 (社業)]
- 경제적으로 풍족하다. [경제적 (經濟的)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 풍족하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255)