🌟 풍족하다 (豐足 하다)

  Tính từ  

1. 매우 넉넉해서 부족함이 없다.

1. DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍족한 삶.
    Rich life.
  • 풍족한 생활.
    A rich life.
  • 돈이 풍족하다.
    Have plenty of money.
  • 살림이 풍족하다.
    Rich in living.
  • 자원이 풍족하다.
    Resourceful.
  • 복권에 당첨된 뒤 그들은 당첨금으로 풍족한 삶을 누렸다.
    After winning the lottery, they enjoyed a rich life with the prize money.
  • 이 지역은 물자가 풍족하고 시장이 발달해 예로부터 크게 번영했다.
    This area has been greatly prosperous since ancient times due to abundant supplies and market development.
  • 큰 회사의 사장인 그는 경제적으로 풍족했다.
    As president of a large company, he was financially well off.
  • 지수는 집이 부자인가 봐.
    Jisoo must have a rich house.
    응, 어렸을 때부터 풍족하게 자라 왔다고 들었어.
    Yeah, i heard you've been growing up rich since you were a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍족하다 (풍조카다) 풍족한 (풍조칸) 풍족하여 (풍조카여) 풍족해 (풍조캐) 풍족하니 (풍조카니) 풍족합니다 (풍조캄니다)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế  

🗣️ 풍족하다 (豐足 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255)