🌟 프로그래머 (programmer)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㄱㄹㅁ: Initial sound 프로그래머
-
ㅍㄹㄱㄹㅁ (
프로그래밍
)
: 컴퓨터를 사용하여 문제를 풀거나 컴퓨터에 작업을 처리하도록 시키기 위하여 필요한 절차를 컴퓨터가 이해할 수 있는 언어로 작성하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẬP TRÌNH MÁY TÍNH: Việc sử dụng máy tính và viết bằng ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được những trình tự cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc xử lý nghiệp vụ ở máy vi tính. -
ㅍㄹㄱㄹㅁ (
프로그래머
)
: 영화나 텔레비전 프로그램을 기획하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẬP CHƯƠNG TRÌNH, BIÊN ĐẠO CHƯƠNG TRÌNH: Người lập kế hoạch chương trình ti vi hay phim.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)