🌟 프로그래머 (programmer)

Danh từ  

1. 영화나 텔레비전 프로그램을 기획하는 사람.

1. NGƯỜI LẬP CHƯƠNG TRÌNH, BIÊN ĐẠO CHƯƠNG TRÌNH: Người lập kế hoạch chương trình ti vi hay phim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수석 프로그래머.
    Senior programmer.
  • Google translate 프로그래머가 기획하다.
    Planned by a programmer.
  • Google translate 프로그래머가 설명하다.
    Explain by a programmer.
  • Google translate 프로그래머가 심사하다.
    Programmer judges.
  • Google translate 프로그래머로 참여하다.
    Participate as a programmer.
  • Google translate 이번 국제 영화제에서 프로그래머들이 심사를 맡을 예정이다.
    Programmers will be screened at the international film festival.
  • Google translate 경력이 많은 승규는 이번 영화제에 수석 프로그래머로 참여하게 됐다.
    Experienced seung-gyu will take part in the festival as a senior programmer.
  • Google translate 영화에 대해 설명하는 사람은 누구야?
    Who explains the movie?
    Google translate 영화제의 프로그램을 기획한 프로그래머야.
    Programmer who designed the film festival program.

프로그래머: planner,きかくしゃ【企画者】,planificateur(trice), programmateur(trice),planificador,مصمّم البرنامج,найруулагч,người lập chương trình, biên đạo chương trình,ผู้ควบคุม, ผู้ดำเนินการสร้าง,pemrogram, perancang program,режиссёр,节目编排者,影视策划人,

2. 컴퓨터 프로그램을 만드는 사람. 또는 그 일을 직업으로 삼는 사람.

2. LẬP TRÌNH VIÊN, NGƯỜI LẬP TRÌNH: Người làm ra chương trình máy tính. Hoặc người lấy việc đó làm nghề nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 컴퓨터 프로그래머.
    Computer programmer.
  • Google translate 프로그래머가 되다.
    Become a programmer.
  • Google translate 프로그래머가 개발하다.
    Developed by a programmer.
  • Google translate 프로그래머를 채용하다.
    Recruit a programmer.
  • Google translate 프로그래머로 일하다.
    Working as a programmer.
  • Google translate 프로그래머가 개발한 게임 프로그램이 세계적으로 큰 인기를 얻었다.
    A game program developed by a programmer has gained huge popularity worldwide.
  • Google translate 나는 대학에서 컴퓨터 공학을 전공한 뒤 작은 회사에서 프로그래머로 근무했다.
    I majored in computer engineering in college and then worked as a programmer in a small company.
  • Google translate 이번에 사내 보안 시스템이 개편되었다면서?
    I heard the internal security system has been reorganized this time.
    Google translate 응. 새로 들어온 프로그래머가 개발했대.
    Yes. it was developed by a new programmer.

💕Start 프로그래머 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)