🌟 프로그래머 (programmer)
Danh từ
🌷 ㅍㄹㄱㄹㅁ: Initial sound 프로그래머
-
ㅍㄹㄱㄹㅁ (
프로그래밍
)
: 컴퓨터를 사용하여 문제를 풀거나 컴퓨터에 작업을 처리하도록 시키기 위하여 필요한 절차를 컴퓨터가 이해할 수 있는 언어로 작성하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LẬP TRÌNH MÁY TÍNH: Việc sử dụng máy tính và viết bằng ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được những trình tự cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc xử lý nghiệp vụ ở máy vi tính. -
ㅍㄹㄱㄹㅁ (
프로그래머
)
: 영화나 텔레비전 프로그램을 기획하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LẬP CHƯƠNG TRÌNH, BIÊN ĐẠO CHƯƠNG TRÌNH: Người lập kế hoạch chương trình ti vi hay phim.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)