🌟 하잘것없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하잘것없다 (
하잘꺼덥따
) • 하잘것없는 (하잘꺼덤는
) • 하잘것없어 (하잘꺼덥써
) • 하잘것없으니 (하잘꺼덥쓰니
) • 하잘것없습니다 (하잘꺼덥씀니다
) • 하잘것없고 (하잘꺼덥꼬
) • 하잘것없지 (하잘꺼덥찌
)
📚 Từ phái sinh: • 하잘것없이: 시시하여 해 볼 만한 것이 없이. 또는 대수롭지 아니하게.
🌷 ㅎㅈㄱㅇㄷ: Initial sound 하잘것없다
-
ㅎㅈㄱㅇㄷ (
하잘것없다
)
: 시시하고 하찮아서 중요하게 여길 만하지 않다.
Tính từ
🌏 VÔ DỤNG, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ: Vô tích sự và vô giá trị nên không đáng được cho là quan trọng.
• Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11)