🌟 하잘것없다

Tính từ  

1. 시시하고 하찮아서 중요하게 여길 만하지 않다.

1. VÔ DỤNG, KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ: Vô tích sự và vô giá trị nên không đáng được cho là quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하잘것없는 물건.
    A trifling thing.
  • Google translate 하잘것없는 인간.
    A nobody.
  • Google translate 하잘것없는 음식.
    A paltry meal.
  • Google translate 하잘것없는 주제.
    A trivial subject.
  • Google translate 솜씨가 하잘것없다.
    Of little skill.
  • Google translate 수준이 하잘것없다.
    Levels are insignificant.
  • Google translate 어머니는 먹는 것으로 다투는 형제에게 하잘것없는 일로 싸운다고 나무랐다.
    Mother rebuked her brother, who was arguing over food, for fighting over trifles.
  • Google translate 근처에 아파트 단지가 들어서면서 하잘것없던 황무지의 땅값도 열 배나 올랐다.
    Land prices on wasteland, which had been insignificant, have also risen tenfold as apartment complexes were built nearby.
  • Google translate 스님은 하잘것없는 벌레도 소중히 여기시는 것 같습니다.
    Monk seems to cherish even the smallest bugs.
    Google translate 그야 당연하지요. 이 작은 벌레도 생명이 있는 존재인걸요.
    Of course. even this little bug is a living thing.
Từ đồng nghĩa 보잘것없다: 볼만한 가치가 없을 정도로 훌륭하지 않거나 좋지 않다.

하잘것없다: trivial; trifling; insignificant,つまらない【詰まらない】。くだらない【下らない】,insignifiant, médiocre, anodin, banal, dérisoire, négligeable,tivial, insignificante,تافه، طفيف، غير مهمّ، ضئيل، لا قيمة له,ялихгүй, шалихгүй, өчүүхэн,vô dụng, không có giá trị,ไม่สำคัญ, ไม่เป็นสาระ, ไม่มีคุณค่า,tidak penting, tidak berarti,незначительный; бедный,无足轻重,不值一提,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하잘것없다 (하잘꺼덥따) 하잘것없는 (하잘꺼덤는) 하잘것없어 (하잘꺼덥써) 하잘것없으니 (하잘꺼덥쓰니) 하잘것없습니다 (하잘꺼덥씀니다) 하잘것없고 (하잘꺼덥꼬) 하잘것없지 (하잘꺼덥찌)
📚 Từ phái sinh: 하잘것없이: 시시하여 해 볼 만한 것이 없이. 또는 대수롭지 아니하게.

💕Start 하잘것없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11)