🌟 성직자 (聖職者)

  Danh từ  

1. 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.

1. NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위대한 성직자.
    A great priest.
  • Google translate 훌륭한 성직자.
    A fine clergyman.
  • Google translate 성직자의 길.
    The path of the clergy.
  • Google translate 성직자가 되다.
    Become a priest.
  • Google translate 그는 오랜 고심 끝에 성직자의 길을 걷겠다는 결심을 굳혔다.
    After a long deliberation, he decided to walk the path of the clergy.
  • Google translate 어려서부터 신앙심이 깊었던 민준이는 결국 성직자가 되었다.
    Min-jun, who was religious from an early age, eventually became a priest.

성직자: cleric,せいしょくしゃ【聖職者】,ecclésiastique, prêtre, religieux,clérigo, sacerdote,رجل دين,санваартан, шашны алба эрхлэгч,nhà chức sắc tôn giáo, vị thánh chức,อนุศาสนาจารย์, บาทหลวง, ผู้ที่มีตำแหน่งในทางศาสนา,rohaniwan,священнослужитель; духовное лицо,神职人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성직자 (성ː직짜)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  


🗣️ 성직자 (聖職者) @ Giải nghĩa

🗣️ 성직자 (聖職者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)