🌟 전멸시키다 (全滅 시키다)

Động từ  

1. 모두 다 죽이거나 망하게 하여 없어지게 하다.

1. TIÊU DIỆT HOÀN TOÀN, DIỆT TRỪ TẬN GỐC: Giết tất cả hoặc làm cho diệt vong và làm cho biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대를 전멸시키다.
    Exterminate the opponent.
  • Google translate 부대를 전멸시키다.
    Annihilate troops.
  • Google translate 적군을 전멸시키다.
    Annihilate the enemy.
  • Google translate 이 장군의 함대는 적을 거의 전멸시키었다.
    This general's fleet nearly wiped out the enemy.
  • Google translate 우리 군은 테러를 자행한 무리들을 전멸시키다시피 하였다.
    Our army almost annihilated the people who carried out the terror.
  • Google translate 그렇게 적은 수의 군사로 많은 수의 군사를 전멸시켰다는 말이야?
    You mean you annihilated a large number of soldiers with such a small number of troops?
    Google translate 응, 뛰어난 지략을 발휘한 거지.
    Yes, it's a brilliant resource.

전멸시키다: destroy completely,ぜんめつする【全滅する】,annihiler, anéantir, détruire totalement, exterminer,aniquilar, exterminar,يُبيد,бүрэн сөнөөх, бүрэн устгах, бүрэн дарах,tiêu diệt hoàn toàn, diệt trừ tận gốc,ทำให้แพ้อย่างราบคาบ, ทำให้สูญสลาย, ทำให้ตายไป,memusnahkan,истреблять,全歼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전멸시키다 (전멸시키다)
📚 Từ phái sinh: 전멸(全滅): 모두 다 죽거나 망하여 없어짐.

💕Start 전멸시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149)