🌟 한민족 (韓民族)

Danh từ  

1. 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.

1. DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한민족 공동체.
    The korean community.
  • Google translate 한민족의 동질성.
    The homogeneity of the korean people.
  • Google translate 한민족의 문화.
    The culture of the korean people.
  • Google translate 한민족의 얼.
    The spirit of the korean people.
  • Google translate 한민족의 정신.
    The spirit of the korean people.
  • Google translate 한민족은 동일한 역사적 경험, 언어, 생활 풍습을 공유하고 있다.
    The korean people share the same historical experience, language and living customs.
  • Google translate 우리는 어려운 일이 있을 때마다 한민족이라는 자부심으로 서로 힘을 합쳐 해결해 왔다.
    Whenever we have difficulties, we have joined forces with each other in the pride of being the korean people.
  • Google translate 우리나라 국기인 태극기는 한민족의 이상과 소망을 담고 있는 정신적 지표예요.
    Taegeukgi, the national flag of korea, is a spiritual indicator of the ideals and wishes of the korean people.
    Google translate 저도 태극기를 좀 더 소중히 생각해야겠어요.
    I think i should cherish the korean flag more.
Từ tham khảo 배달민족(배달民族): 우리 민족.

한민족: the Korean people,かんみんぞく【韓民族】,peuple coréen,pueblo coreano,كوريّون، العرق الكوري,Хан үндэстэн,dân tộc Hàn,ชนชาติเกาหลี, ชาวเกาหลี,bangas Korea, suku Korea,корейская раса,韩民族,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한민족 (한ː민족) 한민족이 (한ː민조기) 한민족도 (한ː민족또) 한민족만 (한ː민종만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81)