🌟 해커 (hacker)
Danh từ
🌷 ㅎㅋ: Initial sound 해커
-
ㅎㅋ (
해킹
)
: 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 일.
☆
Danh từ
🌏 HACKING, SỰ ĐỘT NHẬP VÀO MÁY TÍNH: Việc xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó. -
ㅎㅋ (
해캄
)
: → 해감
Danh từ
🌏 -
ㅎㅋ (
홍콩
)
: 중국 동남쪽 끝에 있는 중국의 특별 행정구역. 아편 전쟁으로 영국령이 되었다가 1997년 중국에 반환되었다. 중계 가공 무역, 금융업, 관광 산업이 발달하였다.
Danh từ
🌏 HỒNG KÔNG: Đặc khu hành chính của Trung Quốc ở cuối phía đông nam Trung Quốc, sau chiến tranh Á phiện trở thành lãnh thổ của nước Anh, đến năm 1997 được trả lại cho Trung Quốc, ngành du lịch, tín dụng và thương mại mậu dịch gia công rất phát triển. -
ㅎㅋ (
하키
)
: 열한 명으로 이루어진 두 팀이 잔디로 만든 그라운드에서 스틱으로 공을 쳐서 상대편의 골에 넣는 경기.
Danh từ
🌏 KHÚC CÔN CẦU: Môn thi đấu gồm hai đội với mười một người, đánh bóng bằng gậy trên sân sao cho bóng đi vào lưới của đối phương. -
ㅎㅋ (
해커
)
: 컴퓨터 시스템을 다루는 데 뛰어난 실력을 갖추어 다른 사람의 컴퓨터 시스템에 침입하여 저장된 정보나 프로그램을 없애거나 망치는 사람. 또는 이를 막는 사람.
Danh từ
🌏 HACKER, TIN TẶC: Người có năng lực vượt trội thao tác hệ thống máy vi tính, xâm nhập vào hệ thống máy tính của người khác để làm mất hay làm hỏng thông tin hay chương trình được lưu trong đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78)