🌟 공원묘지 (公園墓地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공원묘지 (
공원묘지
)
🌷 ㄱㅇㅁㅈ: Initial sound 공원묘지
-
ㄱㅇㅁㅈ (
공원묘지
)
: 공원처럼 만들어 놓은 공동묘지.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG CÔNG VIÊN: Nghĩa trang được xây như một công viên.
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204)