🌟 공원묘지 (公園墓地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공원묘지 (
공원묘지
)
🌷 ㄱㅇㅁㅈ: Initial sound 공원묘지
-
ㄱㅇㅁㅈ (
공원묘지
)
: 공원처럼 만들어 놓은 공동묘지.
Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG CÔNG VIÊN: Nghĩa trang được xây như một công viên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)