🌟 해방둥이 (解放 둥이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해방둥이 (
해ː방둥이
)
🌷 ㅎㅂㄷㅇ: Initial sound 해방둥이
-
ㅎㅂㄷㅇ (
해방둥이
)
: 대한민국이 일본 제국주의로부터 해방된 1945년에 태어난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC SINH RA VÀO NĂM GIẢI PHÓNG: Người được sinh ra vào năm 1945 khi Hàn Quốc được giải phóng khỏi chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản.
• Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)