🌟 해방둥이 (解放 둥이)

Danh từ  

1. 대한민국이 일본 제국주의로부터 해방된 1945년에 태어난 사람.

1. NGƯỜI ĐƯỢC SINH RA VÀO NĂM GIẢI PHÓNG: Người được sinh ra vào năm 1945 khi Hàn Quốc được giải phóng khỏi chủ nghĩa đế quốc Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해방둥이가 나오다.
    Release boy comes out.
  • Google translate 해방둥이로 태어나다.
    Born as a free child.
  • Google translate 승규 씨는 1945년 해방둥이로 태어났다.
    Seung-gyu was born in 1945 as a free child.
  • Google translate 우리 아버지는 해방 직후 태어난 해방둥이이시다.
    My father is a libertarian born right after liberation.
  • Google translate 우리 마을에서는 해방된 해에 해방둥이 열 명이 세상으로 나왔다.
    In our village ten libertarians came out into the world in the year of liberation.

해방둥이: child born in the year of the Liberation of Korea,ヘバンドゥンイ,enfant né dans l'année de la libération de la Corée,nacido en el año de la Liberación de Corea,"هاي بانغ دونغ إي",хэбандүни,người được sinh ra vào năm giải phóng,ผู้เกิดช่วงประเทศเกาหลีได้รับอิสรภาพการปกครองจากญี่ปุ่น,,,解放儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해방둥이 (해ː방둥이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124)