🌟 살해당하다 (殺害當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살해당하다 (
살해당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 살해(殺害): 사람을 죽임.
🌷 ㅅㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 살해당하다
-
ㅅㅎㄷㅎㄷ (
살해당하다
)
: 사람이 죽임을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ SÁT HẠI: Người bị giết chết.
• Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8)