🌟 한약국 (韓藥局)

Danh từ  

1. 한약재를 팔거나 한약을 지어 파는 곳.

1. TIỆM THUỐC BẮC, TIỆM THUỐC ĐÔNG Y: Nơi bán nguyên liệu thuốc đông y hoặc làm và bán thuốc đông y.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골 한약국.
    Rural herbal medicine.
  • Google translate 시내 한약국.
    A downtown herbal medicine office.
  • Google translate 한약국을 차리다.
    Set up a pharmacy.
  • Google translate 한약국을 하다.
    Run a pharmacy.
  • Google translate 한약국에서 약을 받다.
    Receive medicine at the herbal medicine office.
  • Google translate 한약국에서 약재를 사다.
    Buy medicine from a pharmacy.
  • Google translate 그가 가져온 약재는 한약국에서도 구하기 어려운 것이었다.
    The drugs he brought were hard to get even in the herbal medicine department.
  • Google translate 한약국을 경영하는 정 씨는 종종 산에서 약초를 캐 오곤 한다.
    Mr. chung, who runs a herbal medicine shop, often picks herbs from the mountains.
  • Google translate 건강이 부쩍 안 좋아진 박 씨는 한의원에서 진찰을 받고 한약국에서 약을 한 제 지어 먹었다.
    Mr. park, whose health has become so bad, was examined at an oriental medical clinic and took a pill at a pharmacy.

한약국: herbal pharmacy,かんぽうやっきょく【韓方薬局】,pharmacie traditionnelle coréenne,tienda de la medicina coreana,صيدليّة للدواء الشرقيّ,солонгос уламжлалт эмийн сан,tiệm thuốc bắc, tiệm thuốc đông y,ร้านยาจีน, ร้านขายยาจีน, ร้านขายยาแผนโบราณ,toko obat tradisional Korea,аптека восточной медицины,韩药房,汉药房,中药房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한약국 (하ː냑꾹) 한약국이 (하ː냑꾸기) 한약국도 (하ː냑꾹또) 한약국만 (하ː냑꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)