🌟 항소심 (抗訴審)

Danh từ  

1. 항소 사건에 대한 법원의 심사나 재판.

1. PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG ÁN, PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG CÁO: Sự xét xử hoặc thẩm tra của tòa án đối với vụ việc kháng án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 항소심 선고.
    Appeal of appeals.
  • Google translate 항소심 판결.
    Appeals ruling.
  • Google translate 항소심을 하다.
    Appeal to the court.
  • Google translate 항소심에서 감형되다.
    Be commuted on appeal.
  • Google translate 항소심에서 풀려나다.
    Be released from an appeal.
  • Google translate 원고는 제일심에서 패소했으나, 지난주의 항소심에서는 승소하였다.
    The plaintiff lost the first trial, but won the appeal last week.
  • Google translate 피고인은 항소심 결과, 제일심의 형량보다 일 년 더 줄어든 형량을 받게 되었다.
    As a result of the appeal, the defendant was sentenced to one year less than the sentence of the first trial.
  • Google translate 그 소송의 항소심 날짜가 언제지?
    When is the date of the appeal of the case?
    Google translate 다음 주 금요일이야. 항소심에서는 일심 판결을 뒤집어야 할 텐데.
    It's next friday. the appeals court should overturn the ruling.

항소심: appeal,こうそしん【控訴審】,audience en appel,juicio de apelación,قضية استئناف الدعوى,даван заалт,phiên tòa xét xử kháng án, phiên tòa xét xử kháng cáo,การพิจารณาคำอุทธรณ์,pengadilan naik banding,апелляционное слушание; слушание по обжалованию,二审,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항소심 (항ː소심)

🗣️ 항소심 (抗訴審) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208)