🌟 항소심 (抗訴審)

Danh từ  

1. 항소 사건에 대한 법원의 심사나 재판.

1. PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG ÁN, PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG CÁO: Sự xét xử hoặc thẩm tra của tòa án đối với vụ việc kháng án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항소심 선고.
    Appeal of appeals.
  • 항소심 판결.
    Appeals ruling.
  • 항소심을 하다.
    Appeal to the court.
  • 항소심에서 감형되다.
    Be commuted on appeal.
  • 항소심에서 풀려나다.
    Be released from an appeal.
  • 원고는 제일심에서 패소했으나, 지난주의 항소심에서는 승소하였다.
    The plaintiff lost the first trial, but won the appeal last week.
  • 피고인은 항소심 결과, 제일심의 형량보다 일 년 더 줄어든 형량을 받게 되었다.
    As a result of the appeal, the defendant was sentenced to one year less than the sentence of the first trial.
  • 그 소송의 항소심 날짜가 언제지?
    When is the date of the appeal of the case?
    다음 주 금요일이야. 항소심에서는 일심 판결을 뒤집어야 할 텐데.
    It's next friday. the appeals court should overturn the ruling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항소심 (항ː소심)

🗣️ 항소심 (抗訴審) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28)