🌟 통상 (通商)

  Danh từ  

1. 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.

1. (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통상 마찰.
    Conventional friction.
  • Google translate 통상 절차.
    Trade procedures.
  • Google translate 통상 조약.
    Trade treaty.
  • Google translate 통상 협정.
    A trade agreement.
  • Google translate 통상이 끊기다.
    Out of trade.
  • Google translate 통상을 시작하다.
    Open trade.
  • Google translate 통상을 요구하다.
    Request ordinary.
  • Google translate 통상을 확대하다.
    Broaden the trade.
  • Google translate 통상을 하다.
    Trade in trade.
  • Google translate 두 나라 간의 관계가 더욱 돈독해지면서 통상 또한 그 영역이 확대되었다.
    As relations between the two countries became stronger, trade also expanded its scope.
  • Google translate 외국과 통상 조약을 협정할 때 서로의 이익을 잘 조정하는 것이 보통이다.
    It is common to coordinate each other's interests well when you sign a trade treaty with a foreign country.
  • Google translate 역사적 기록을 살펴보면 천 년 전에도 외국과의 통상 기록이 있어.
    If you look at historical records, there's a trade record with a foreign country a thousand years ago.
    Google translate 그렇게 오래전에도 외국과의 교류가 있었구나.
    You had exchanges with foreign countries so long ago.

통상: commerce; trade; commercial relations,つうしょう【通商】,commerce, relations commerciales,comercio exterior, relación comercial,تجارة,гадаад худалдаа,(sự) thông thương, ngoại thương,การพาณิชย์, การค้า, การค้าขาย,perdagangan, perniagaan, komersial, hubungan dagang,торговля,通商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통상 (통상)
📚 Từ phái sinh: 통상하다(通商하다): 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팔다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 통상 (通商) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70)