🌟 통수권 (統帥權)

Danh từ  

1. 한 나라 전체의 군대를 지휘하고 다스리는 권력.

1. QUYỀN TỔNG TƯ LỆNH: Quyền cai quản và chỉ huy toàn bộ quân đội của một nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통수권을 넘기다.
    Hand over the command.
  • Google translate 통수권을 맡기다.
    Entrust the commander-in-chief.
  • Google translate 통수권을 부여하다.
    Grant a right of command.
  • Google translate 통수권을 주다.
    Grants command.
  • Google translate 통수권을 행사하다.
    Exercise the right of command.
  • Google translate 통수권을 확립하다.
    Establish the right of command.
  • Google translate 대통령으로 당선된 그는 앞으로 통수권을 올바르게 행사하겠다는 다짐을 했다.
    Elected president, he vowed to exercise his right to command in the future.
  • Google translate 나라가 적국에 의해 점령되자 적국의 왕으로부터 통수권을 넘기라는 강요를 받았다.
    When the country was occupied by the enemy, it was forced by the enemy's king to hand over the command.
  • Google translate 자료를 보면 이때는 역사적으로 통수권을 확립하는 일이 가장 시급했던 것 같아.
    Based on the data, i think it was historically the most urgent thing to establish a command.
    Google translate
    Yes. The nation can develop only when the supreme power is firmly established.

통수권: prerogative of supreme command,とうすいけん【統帥権】,autorité de commandement suprême, prérogative de commandement suprême,poder de comando supremo,حقّ القيادة العليا,командлах эрх,quyền tổng tư lệnh,อำนาจบังคับบัญชา, อำนาจบัญชาการ, อำนาจบังคับการ, อำนาจสั่งการ,otoritas memerintah,,统帅权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통수권 (통ː수꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)