🌟 형태적 (形態的)

Định từ  

1. 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된.

1. TÍNH CHẤT HÌNH THÁI: Liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형태적 변화.
    Morphological change.
  • Google translate 형태적 분류.
    Morphological classification.
  • Google translate 형태적 차이.
    Morphological differences.
  • Google translate 형태적 특성.
    Morphological properties.
  • Google translate 형태적 특징.
    Morphological features.
  • Google translate 성장기에는 사람의 신체에 형태적 변화가 일어난다.
    Formal changes occur in a person's body during the growth period.
  • Google translate 단어는 기능적, 형태적, 의미적 특성에 따라 몇 가지 종류로 나뉜다.
    The words are divided into several types according to functional, morphological and semantic characteristics.
  • Google translate 네덜란드 국기와 러시아 국기 둘 다 빨간색, 파란색, 하얀색으로 되어 있네.
    Both the dutch flag and the russian flag are red, blue and white.
    Google translate 응. 그리고 가로줄인 것도 똑같아서 형태적 구분이 아주 어려워.
    Yeah. and the horizontal line is the same, so it's very difficult to distinguish shapes.

형태적: physical; morphological,けいたいてき【形態的】,(dét.) formel, morphologique,físico, morfológico,مشكّل,хэлбэр байдлын, дүр байдлын,tính chất hình thái,เชิงโครงสร้าง, เชิงรูปแบบ,yang (bersifat) morfologis,,形态的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형태적 (형태적)
📚 Từ phái sinh: 형태(形態): 사물의 생긴 모양., 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖…

🗣️ 형태적 (形態的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98)