🌟 형태적 (形態的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 형태적 (
형태적
)
📚 Từ phái sinh: • 형태(形態): 사물의 생긴 모양., 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖…
🗣️ 형태적 (形態的) @ Ví dụ cụ thể
- 음절 수의 규칙성과 형태적 고정성에서 벗어나서 그런 느낌이 들 거야. [율격 (律格)]
🌷 ㅎㅌㅈ: Initial sound 형태적
-
ㅎㅌㅈ (
형태적
)
: 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된.
Định từ
🌏 TÍNH CHẤT HÌNH THÁI: Liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định. -
ㅎㅌㅈ (
황태자
)
: 황제의 자리를 이을 황제의 아들.
Danh từ
🌏 HOÀNG THÁI TỬ, THÁI TỬ: Con trai của hoàng đế, người sẽ kế vị ngai vàng của hoàng đế. -
ㅎㅌㅈ (
형태적
)
: 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THÁI: Cái liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.
• Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98)