🌟 -련

1. (아주낮춤으로) 상대방이 어떤 행동을 할 의사가 있는지를 친근하게 물을 때 쓰는 표현.

1. ..NHÉ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi một cách thân mật xem đối phương có ý sẽ thực hiện hành động nào đó không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄마 잠깐 나갔다 올 테니까 냄비 넘치나 좀 봐 주련?
    Mom, i'm going out for a minute, so can you watch the pot overflow?
  • Google translate 지수야, 시간 괜찮으면 언니 좀 도와주련?
    Jisoo, if you have time, can you help me?
  • Google translate 이것 좀 들어 주련?
    Can you hold this for me?
  • Google translate 전화가 오면 받아 주련?
    Will you answer the phone?
    Google translate 네. 메모 남겨 놓을게요.
    Yes, i'll leave a note.

-련: -ryeon,くれるか。たらどうか,,,,,..nhé?,...ได้ไหม, ...ไหม,tolong, minta,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52)