🌟 현상금 (懸賞金)

Danh từ  

1. 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈.

1. TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거액의 현상금.
    A large bounty.
  • Google translate 현상금이 걸리다.
    Watch a bounty.
  • Google translate 현상금이 붙다.
    Get a bounty.
  • Google translate 현상금이 탐나다.
    I want the bounty.
  • Google translate 현상금을 걸다.
    Put a bounty on it.
  • Google translate 현상금을 내걸다.
    Propose a bounty.
  • Google translate 경찰은 거액의 현상금을 내걸면서 범인을 잡는 데 힘을 쏟았다.
    The police put in a lot of effort to catch the criminal by offering a large bounty.
  • Google translate 한 시민이 현상 수배 중인 용의자를 경찰서에 신고한 대가로 현상금을 받았다.
    A citizen received a reward for reporting a wanted suspect to the police station.
  • Google translate 현상금을 걸고 표어를 공모하는 건 어떻습니까?
    How about offering a prize for a slogan?
    Google translate 그럼 사람들이 상금을 보고 좋은 표어를 제출하겠군요. 좋은 생각이에요.
    Then people will see the prize money and submit a good slogan. that's a good idea.

현상금: reward; bounty; prize,けんしょうきん【懸賞金】,prix, prime,recompensa, premio,مكافأة,шагналын мөнгө,tiền thưởng, giải thưởng,เงินรางวัล, เงินรางวัลนำจับ,imbalan, penghargaan, uang imbalan,премия; денежное вознаграждение,悬赏金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현상금 (현ː상금)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110)