🌟 현상금 (懸賞金)

Danh từ  

1. 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈.

1. TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거액의 현상금.
    A large bounty.
  • 현상금이 걸리다.
    Watch a bounty.
  • 현상금이 붙다.
    Get a bounty.
  • 현상금이 탐나다.
    I want the bounty.
  • 현상금을 걸다.
    Put a bounty on it.
  • 현상금을 내걸다.
    Propose a bounty.
  • 경찰은 거액의 현상금을 내걸면서 범인을 잡는 데 힘을 쏟았다.
    The police put in a lot of effort to catch the criminal by offering a large bounty.
  • 한 시민이 현상 수배 중인 용의자를 경찰서에 신고한 대가로 현상금을 받았다.
    A citizen received a reward for reporting a wanted suspect to the police station.
  • 현상금을 걸고 표어를 공모하는 건 어떻습니까?
    How about offering a prize for a slogan?
    그럼 사람들이 상금을 보고 좋은 표어를 제출하겠군요. 좋은 생각이에요.
    Then people will see the prize money and submit a good slogan. that's a good idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현상금 (현ː상금)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204)