🌟 환담하다 (歡談 하다)

Động từ  

1. 정답고 즐겁게 이야기를 나누다.

1. CHUYỆN TRÒ VUI VẺ: Nói chuyện một cách tình cảm và vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참석자들이 환담하다.
    Attendees are cheerful.
  • Google translate 손님과 환담하다.
    Have a chat with a guest.
  • Google translate 친구와 환담하다.
    Have a chat with a friend.
  • Google translate 어머니는 오랜만에 만난 친구와 환담하고 있었다.
    Mother was chatting away with a friend she hadn't seen in a long time.
  • Google translate 신랑과 신부는 하객들과 환담하며 즐거운 시간을 보냈다.
    The bride and groom had a good time chatting with the guests.
  • Google translate 선생님은 어디에 계신가요?
    Where are you?
    Google translate 방에서 손님들과 환담하고 계십니다.
    You're chatting with your guests in the room.

환담하다: have a friendly talk; chat enjoyably,かんだんする【歓談する】,avoir un entretien familier, tenir une conversation agréable,tener una charla amistosa, conversar amistosamente,يتحادث مسرورا,ярих, хөөрөх,chuyện trò vui vẻ,สนทนา, พูดคุย,mengobrol, melakukan percakapan ringan, beramah tamah,приятно беседовать,相谈甚欢,欢谈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환담하다 (환담하다)
📚 Từ phái sinh: 환담(歡談): 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86)