🌟 환담하다 (歡談 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환담하다 (
환담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환담(歡談): 정답고 즐겁게 이야기를 나눔. 또는 그런 이야기.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 환담하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86)