🌟 활자화하다 (活字化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활자화하다 (
활짜화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 활자화(活字化): 글이 인쇄되어 나옴. 또는 글을 인쇄하여 냄.
🌷 ㅎㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 활자화하다
-
ㅎㅈㅎㅎㄷ (
활자화하다
)
: 글이 인쇄되어 나오다. 또는 글을 인쇄하여 내다.
Động từ
🌏 IN ẤN: Chữ được in ra. Hoặc in ra chữ
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)