🌟 활자화하다 (活字化 하다)

Động từ  

1. 글이 인쇄되어 나오다. 또는 글을 인쇄하여 내다.

1. IN ẤN: Chữ được in ra. Hoặc in ra chữ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 활자화한 연설.
    A speech in type.
  • Google translate 시를 활자화하다.
    Print a poem.
  • Google translate 옛날이야기를 활자화하다.
    Print an old story.
  • Google translate 원고를 활자화하다.
    Print out a manuscript.
  • Google translate 출판사에서 활자화하다 .
    Printed by a publisher.
  • Google translate 소설은 이야기를 활자화한 것이다.
    A novel is a printed version of a story.
  • Google translate 신문사들은 그의 사적인 발언까지도 고스란히 활자화했다.
    The newspapers even printed his personal remarks.
  • Google translate 이 책은 그가 생전에 했던 강연의 내용을 활자화한 것이다.
    This book is a printed version of the lecture he gave during his lifetime.

활자화하다: print; typeset; publish,かつじかする【活字化する】,,Imprimir,يطبع,хэвлэх, хэвлэгдэх,in ấn,ถูกพิมพ์ออกมา, พิมพ์ออกมา,mencetak,,活字化,印刷,付梓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활자화하다 (활짜화하다)
📚 Từ phái sinh: 활자화(活字化): 글이 인쇄되어 나옴. 또는 글을 인쇄하여 냄.

💕Start 활자화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)