🌟 호상 (好喪)

Danh từ  

1. 복을 누리고 오래 산 사람이 죽는 일.

1. TANG HỈ, HẢO TANG: Việc người có phúc và sống lâu chết đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호상을 당하다.
    Suffer from injury.
  • Google translate 호상을 하다.
    Make a favorable impression.
  • Google translate 절친한 친구가 호상을 당하자 승규는 밤샘을 하면서 상주를 위로하였다.
    When a close friend was hoisted, seung-gyu stayed up all night to console sangju.
  • Google translate 할머니가 오랫동안 건강하게 사시다가 돌아가셔서 친척들이 호상이라고 하였다.
    My grandmother passed away after living in good health for a long time, and my relatives said, "hosang.".
  • Google translate 아버지께서 특별한 병도 없이 오래 사시다가 편하게 가셨어요.
    My father lived for a long time without any special illness and then left comfortably.
    Google translate 호상이라니 그나마 다행이네요.
    I'm glad you're up there.

호상: good death,,mort sereine,luto propicio,"هو سانغ",,tang hỉ, hảo tang,การสิ้นชีวิตไปตามอายุขัย, การตายตามอายุขัย,wafat dengan damai,,喜丧,寿终正寝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호상 (호ː상 )

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110)