🌟 -는데야

1. 앞에 오는 말이 나타내는 상태 때문에 뒤에 오는 말이 나타내는 상태도 어쩔 수 없음을 나타내는 표현.

1. THÌ: Cấu trúc thể hiện vì trạng thái mà vế trước thể hiện nên trạng thái mà vế sau thể hiện cũng không còn cách nào khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저렇게 자식이 유학을 원하는데야 어쩔 수 없이 보내야지 않겠어요?
    Shouldn't you be forced to let your child study abroad?
  • Google translate 이렇게 치밀하게 사기를 치려고 다가오는데야 당하지 않을 사람이 없지.
    There's no one who can't resist this scams.
  • Google translate 상대 팀에 날렵한 골키퍼가 있는데야 우리 편이 골을 넣기 쉽지 않겠어.
    It won't be easy for our side to score a goal only when the opposing team has a sleek goalkeeper.
  • Google translate 몰랐으면 넘어가지만 사업이 망해 아이들 학비가 없다는데야 안 도와줄 수가 없겠군.
    If i didn't know, i'd let it pass, but i can't help it if my business went bankrupt and i don't have any tuition for my children.
Từ tham khảo -ㄴ데야: 앞에 오는 말이 나타내는 상태 때문에 뒤에 오는 말이 나타내는 상태도 어쩔 수…
Từ tham khảo -은데야: 앞에 오는 말이 나타내는 상태 때문에 뒤에 오는 말이 나타내는 상태도 어쩔 수…

-는데야: -neundeya,から。いじょう【以上】。というから【と言うから】。といういじょう【と言う以上】,,,ـنوندايّا,гээд байхад, гээд байхад чинь,thì,หากว่า...อย่างนี้ ก็..., ก็ในเมื่อ...อย่างนี้ ก็..., ก็เมื่อ...อย่างนั้น ก็...,terpaksa~karena,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’나 ‘있다’, ‘없다’로 끝나는 형용사, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47)