🌟 호서 (湖西)

Danh từ  

1. 충청남도와 충청북도.

1. HOSEO: Vùng Chungcheongnamdo và Chungcheongbukdo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호서 방언.
    Hoseo dialect.
  • Google translate 호서 부근.
    Near hoseo.
  • Google translate 호서 사투리.
    Hoseo dialect.
  • Google translate 호서 일대.
    Hoseo area.
  • Google translate 호서 지방.
    Hoseo province.
  • Google translate 호서 지역.
    Hoseo area.
  • Google translate 호서 출신.
    From hoseo.
  • Google translate 호서를 찾다.
    Find hoseo.
  • Google translate 호서에 살다.
    Live in hoseo.
  • Google translate 호서 지역을 찾아 백제 시대의 유적을 답사하였다.
    He visited the hoseo area to explore the remains of baekje.
  • Google translate 호서 출신인 지수는 말투도 느릿느릿하고 행동도 항상 여유로웠다.
    Jisoo, a native of hoseo, was slow in speech and always relaxed in action.
  • Google translate 승규는 어릴 적에 호서 지방에 살아서 아직까지도 충청도 사투리가 남아 있다.
    Seung-gyu lived in hoseo when he was young and still has a chungcheong-do dialect.

호서: Hoseo,ホソ【湖西】,Hoseo, région Hoseo,Hoseo,هوسو,Хусо,Hoseo,โฮซอ,Hoseo,,湖西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호서 (호서)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28)