🌟 호서 (湖西)

Danh từ  

1. 충청남도와 충청북도.

1. HOSEO: Vùng Chungcheongnamdo và Chungcheongbukdo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호서 방언.
    Hoseo dialect.
  • 호서 부근.
    Near hoseo.
  • 호서 사투리.
    Hoseo dialect.
  • 호서 일대.
    Hoseo area.
  • 호서 지방.
    Hoseo province.
  • 호서 지역.
    Hoseo area.
  • 호서 출신.
    From hoseo.
  • 호서를 찾다.
    Find hoseo.
  • 호서에 살다.
    Live in hoseo.
  • 호서 지역을 찾아 백제 시대의 유적을 답사하였다.
    He visited the hoseo area to explore the remains of baekje.
  • 호서 출신인 지수는 말투도 느릿느릿하고 행동도 항상 여유로웠다.
    Jisoo, a native of hoseo, was slow in speech and always relaxed in action.
  • 승규는 어릴 적에 호서 지방에 살아서 아직까지도 충청도 사투리가 남아 있다.
    Seung-gyu lived in hoseo when he was young and still has a chungcheong-do dialect.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호서 (호서)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)