🌟 퐁당
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퐁당 (
퐁당
)
📚 Từ phái sinh: • 퐁당거리다, 퐁당대다
🌷 ㅍㄷ: Initial sound 퐁당
-
ㅍㄷ (
포도
)
: 달면서도 약간 신맛이 나는 작은 열매가 뭉쳐서 송이를 이루는 보라색 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ NHO, TRÁI NHO: Quả vừa ngọt vừa hơi chua, quả nhỏ chụm lại tạo thành chùm màu tím. -
ㅍㄷ (
풀다
)
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO, MỞ: Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có. -
ㅍㄷ (
펴다
)
: 접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIANG, XÒE, MỞ: Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra. -
ㅍㄷ (
팔다
)
: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÁN: Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc cung cấp sức lao động... cho người khác. -
ㅍㄷ (
피다
)
: 꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỞ, TRỔ: Nụ hoa hay lá mở ra. -
ㅍㄷ (
평등
)
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt. -
ㅍㄷ (
파다
)
: 구멍이나 구덩이를 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÀO: Tạo ra lỗ hổng hoặc cái hố. -
ㅍㄷ (
파도
)
: 바다에 이는 물결.
☆☆
Danh từ
🌏 SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển. -
ㅍㄷ (
품다
)
: 품속에 넣거나 가슴에 대어 안다.
☆☆
Động từ
🌏 ÔM ẤP: Đặt vào trong lòng hoặc tựa vào ngực rồi ôm vào ngực. -
ㅍㄷ (
판단
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc. -
ㅍㄷ (
푸다
)
: 속에 들어 있는 액체, 가루, 곡식 등을 떠내어 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 MÚC, XÚC, XỚI (CƠM): Múc chất lỏng, bột, lương thực... ở bên trong cho ra bên ngoài. -
ㅍㄷ (
폭등
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột. -
ㅍㄷ (
패다
)
: 마구 때리다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149)