🌟 퐁당

Phó từ  

1. 작고 단단한 물건이 물에 떨어지거나 빠질 때 가볍게 한 번 나는 소리.

1. TÕM, BÕM: Âm thanh mà đồ vật nhỏ và cứng bị rơi hoặc ném xuống nước, phát ra một lần nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퐁당 소리가 나다.
    There is a splash.
  • 퐁당 소리를 듣다.
    Listen to the plop.
  • 물에 퐁당 뛰어들다.
    Plunge into the water.
  • 물에 퐁당 빠지다.
    Fall into the water.
  • 연못에 퐁당 빠지다.
    Falling into the pond.
  • 개구리가 호수에 퐁당 뛰어 들었다.
    The frog dived into the lake.
  • 나는 와인에 초콜릿을 퐁당 빠뜨려 먹는 것을 좋아한다.
    I like to drown chocolate in wine.
  • 배가 갑자기 흔들리는 바람에 휴대폰을 놓쳐 바다에 퐁당 빠뜨렸다.
    The ship's sudden sway caused him to miss his cell phone and plop it into the sea.
  • 우리 누가 연못에 돌을 멀리 던지나 시합하자.
    Let's play who throws stones far into the pond.
    그래. 좋아. 연못에 돌이 퐁당 빠진 위치로 겨루는 거야.
    Yes. all right, we're competing for the position where the stones fell into the pond.
큰말 풍덩: 크고 무거운 물체가 깊은 물에 떨어지거나 빠질 때 한 번 나는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퐁당 (퐁당)
📚 Từ phái sinh: 퐁당거리다, 퐁당대다

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10)