🌟 현시대 (現時代)

Danh từ  

1. 오늘날의 시대.

1. THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현시대의 문제점.
    Problems of the present age.
  • Google translate 현시대를 나타나다.
    Represents the present era.
  • Google translate 현시대를 살다.
    Live in the present age.
  • Google translate 현시대를 표현하다.
    Express the present times.
  • Google translate 현시대에 맞추다.
    Fit to the present times.
  • Google translate 현시대에서 살아가다.
    Live in the present age.
  • Google translate 현시대가 요구하는 인재상은 창의적이고 적극적인 사람이다.
    The talent demanded by the present age is a creative and active person.
  • Google translate 현시대는 정보화 시대이므로 새 정보를 잘 받아들여야 한다.
    This is the information age and new information must be received well.
  • Google translate 현시대에 필요한 리더는 어떤 사람이라고 보십니까?
    What kind of leader do you think is needed in this era?
    Google translate 사람들을 한 팀으로 잘 이끄는 사람이 이 시대에 필요하다고 생각합니다.
    I think we need someone who leads people into a team.
Từ đồng nghĩa 현대(現代): 오늘날의 시대., 역사학에서 구분하는 시대 가운데 사상 등이 현재와 같다고…

현시대: present era; contemporary world,げんじ【現時】。げんじだい【現時代】,époque présente,era actual,المعاصر,одоо үе, орчин үе,thời đại ngày nay, thời đại hiện nay,ยุคปัจจุบัน, สมัยปัจจุบัน,zaman ini, zaman masa ini, zaman sekarang,современная эпоха,当代,当今,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현시대 (현ː시대)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8)