🌟 현시대 (現時代)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현시대 (
현ː시대
)
🌷 ㅎㅅㄷ: Initial sound 현시대
-
ㅎㅅㄷ (
하수도
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 만든 시설.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NƯỚC THẢI: Thiết bị làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄷ (
한식당
)
: 우리나라 고유의 음식을 파는 식당.
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG HÀN QUỐC: Nhà hàng bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc. -
ㅎㅅㄷ (
힘세다
)
: 힘이 많아서 강하고 세다.
Tính từ
🌏 CƯỜNG TRÁNG: Sức lực dồi dào nên rắn rỏi và mạnh mẽ. -
ㅎㅅㄷ (
헛살다
)
: 사람으로서 마땅히 해야 할 일을 다하지 못하고 살다.
Động từ
🌏 SỐNG VÔ ÍCH, SỐNG MỘT CÁCH VÔ NGHĨA: Sống mà không làm được hết những việc con người đáng phải làm. -
ㅎㅅㄷ (
후세대
)
: 뒤에 오는 세대나 시대.
Danh từ
🌏 THẾ HỆ SAU: Thời đại hay thế hệ đi sau. -
ㅎㅅㄷ (
현시대
)
: 오늘날의 시대.
Danh từ
🌏 THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.
• Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)