🌟 현시대 (現時代)

Danh từ  

1. 오늘날의 시대.

1. THỜI ĐẠI NGÀY NAY, THỜI ĐẠI HIỆN NAY: Thời đại của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현시대의 문제점.
    Problems of the present age.
  • 현시대를 나타나다.
    Represents the present era.
  • 현시대를 살다.
    Live in the present age.
  • 현시대를 표현하다.
    Express the present times.
  • 현시대에 맞추다.
    Fit to the present times.
  • 현시대에서 살아가다.
    Live in the present age.
  • 현시대가 요구하는 인재상은 창의적이고 적극적인 사람이다.
    The talent demanded by the present age is a creative and active person.
  • 현시대는 정보화 시대이므로 새 정보를 잘 받아들여야 한다.
    This is the information age and new information must be received well.
  • 현시대에 필요한 리더는 어떤 사람이라고 보십니까?
    What kind of leader do you think is needed in this era?
    사람들을 한 팀으로 잘 이끄는 사람이 이 시대에 필요하다고 생각합니다.
    I think we need someone who leads people into a team.
Từ đồng nghĩa 현대(現代): 오늘날의 시대., 역사학에서 구분하는 시대 가운데 사상 등이 현재와 같다고…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현시대 (현ː시대)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155)