🌟 휴정 (休廷)

Danh từ  

1. 법원에서, 재판을 잠시 쉬는 일.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재판 휴정.
    Adjournment of the trial.
  • Google translate 휴정 제도.
    The adjournment system.
  • Google translate 휴정 뒤에 속개되다.
    To be sequenced after a recess.
  • Google translate 재판이 휴정에 들어가다.
    The trial is adjourned.
  • Google translate 휴정을 선언하다.
    Declare a recess.
  • Google translate 재판이 휴정에 들어갔다.
    The trial is adjourned.
  • Google translate 법정이 소란스러워지자 재판장이 휴정을 선언했다.
    As the court became noisy, the presiding judge declared a recess.
  • Google translate 피고에 대한 판결은 났어?
    Has the defendant been sentenced?
    Google translate 휴정이 돼서 판결 여부는 2주 후에 알 수 있어.
    The court's adjourned and we'll know in two weeks.

휴정: adjournment; recess,きゅうてい【休廷】,suspension de l'audience,aplazamiento, recreo,تأجيل محكمة,шүүх хурлын завсарлага,việc tạm dừng phiên xét xử, việc tạm dừng phiên tòa, việc nghỉ giải lao giữa phiên xét xử,การหยุดพักพิพากษาคดี, การหยุดพักพิจารณาคดี,penundaan, reses,перерыв в заседании,休庭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴정 (휴정)
📚 Từ phái sinh: 휴정하다(休廷하다): 법원에서, 재판을 잠시 쉬다.

🗣️ 휴정 (休廷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82)