🌟 허탈하다 (虛脫 하다)

Tính từ  

1. 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.

1. MỆT MỎI, ĐUỐI SỨC: Tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허탈한 감정.
    A despondent feeling.
  • Google translate 허탈한 기분.
    Feeling dejected.
  • Google translate 허탈한 느낌.
    A feeling of despondency.
  • Google translate 허탈한 표정.
    A despondent look.
  • Google translate 허탈하게 웃다.
    Laugh dejectedly.
  • Google translate 느낌이 허탈하다.
    Feel dejected.
  • Google translate 힘들게 연습했던 말하기 대회가 끝나자 허탈한 기분이 들었다.
    I felt dejected after the hard-working speaking contest.
  • Google translate 오빠는 시험에 떨어지고 나서 허탈하게 웃었다.
    My brother smiled dejectedly after failing the exam.

허탈하다: dispirited; dejected; despondent,きょだつする【虚脱する】,prostré, abattu,postrado, abatido, desanimado,فارغ,дүйрэх, ухаан санаа самуурах, мэнэрэх,mệt mỏi, đuối sức,หมดหวัง, ทรุดโทรม, หมดกำลัง, สิ้นหวัง, หดหู่, ห่อเหี่ยว, เฉื่อยชา,bengong, kurang semangat, berhati kosong,истощённый; изнемождённый; изнуренный; измученный,虚脱,筋疲力尽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탈하다 (허탈하다) 허탈한 (허탈한) 허탈하여 (허탈하여) 허탈해 (허탈해) 허탈하니 (허탈하니) 허탈합니다 (허탈함니다)
📚 Từ phái sinh: 허탈(虛脫): 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)