🌟 허탈하다 (虛脫 하다)

Tính từ  

1. 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍하다.

1. MỆT MỎI, ĐUỐI SỨC: Tinh thần đờ đẫn và sức lực cơ thể không còn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허탈한 감정.
    A despondent feeling.
  • 허탈한 기분.
    Feeling dejected.
  • 허탈한 느낌.
    A feeling of despondency.
  • 허탈한 표정.
    A despondent look.
  • 허탈하게 웃다.
    Laugh dejectedly.
  • 느낌이 허탈하다.
    Feel dejected.
  • 힘들게 연습했던 말하기 대회가 끝나자 허탈한 기분이 들었다.
    I felt dejected after the hard-working speaking contest.
  • 오빠는 시험에 떨어지고 나서 허탈하게 웃었다.
    My brother smiled dejectedly after failing the exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허탈하다 (허탈하다) 허탈한 (허탈한) 허탈하여 (허탈하여) 허탈해 (허탈해) 허탈하니 (허탈하니) 허탈합니다 (허탈함니다)
📚 Từ phái sinh: 허탈(虛脫): 몸의 기운이 빠지고 정신이 멍함. 또는 그런 상태.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81)