🌟 화답 (和答)

Danh từ  

1. 시나 노래 등에 응하여 대답함.

1. SỰ ĐÁP LỜI: Sự đối đáp ứng theo thơ hay bài hát...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래에 대한 화답.
    Reply to the song.
  • Google translate 시에 대한 화답.
    Reply to poetry.
  • Google translate 화답을 받다.
    Receive a reply.
  • Google translate 화답을 하다.
    Give a reply.
  • Google translate 화답으로 여기다.
    To regard as a reply.
  • Google translate 나는 친절에 대한 화답으로 감사 인사를 전했다.
    I thanked him in reply to his kindness.
  • Google translate 가수의 아름다운 노래에 관객들은 박수로 화답을 하였다.
    The audience responded to the singer's beautiful song with applause.
  • Google translate 정말 멋진 시군요.
    What a wonderful poem.
    Google translate 지난번에 제게 들려주신 시에 대한 화답이에요.
    That's the answer to the poem you told me last time.

화답: return; response; reciprocation,しょうわ【唱和】,réponse,respuesta,جواب, إجابة, استجابة,хариу, хариулт, дуун хариулт, шүлгэн хариулт,sự đáp lời,การตอบกลับ, การแสดงการตอบกลับ, การต่อ(เพลง, กลอน),tanggapan, jawaban,ответ в стихотворной форме,和诗,对歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화답 (화답) 화답이 (화다비) 화답또 (화답또) 화답만 (화담만)
📚 Từ phái sinh: 화답하다(和答하다): 시나 노래 등에 응하여 대답하다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)