🌟 화사하다 (華奢 하다)

  Tính từ  

1. 밝고 환하게 아름답다.

1. TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화사한 미소.
    A bright smile.
  • Google translate 화사한 분위기.
    A bright atmosphere.
  • Google translate 화사한 옷차림.
    Bright clothes.
  • Google translate 화사하게 단장하다.
    Brilliantly groomed.
  • Google translate 화사하게 웃다.
    Smile brightly.
  • Google translate 얼굴이 화사하다.
    Your face is bright.
  • Google translate 봄이되자 벚꽃이 화사하게 피었다.
    Cherry blossoms bloomed brightly in spring.
  • Google translate 커튼을 분홍색으로 바꾸었더니 집 안이 한결 화사해 보였다.
    I changed the curtains to pink, and the house looked much brighter.
  • Google translate 이젠 정말 봄이 찾아온 모양이야.
    Spring is really here now.
    Google translate 네, 길거리에도 화사한 봄옷을 입은 사람들이 부쩍 늘었어요.
    Yeah, there's a lot of people in bright spring clothes on the streets.

화사하다: bright; radiant; gaily,はなやかだ【華やかだ】。はでやかだ【派手やかだ】,brillant, éclatant, splendide, somptueux,brillante, radiante,رائع, بهيّ, بديع,хээнцэр, гоёмсог,tươi tắn, rạng rỡ, tươi rói,งดงาม, ผุดผ่อง, หรูหรา, โอ่อ่า, สว่างไสว,cerah, cemerlang, indah, ceria,Роскошный, пышный,明媚,华丽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화사하다 (화사하다) 화사한 (화사한) 화사하여 (화사하여) 화사해 (화사해) 화사하니 (화사하니) 화사합니다 (화사함니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 화사하다 (華奢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)