🌟 화사하다 (華奢 하다)

  Tính từ  

1. 밝고 환하게 아름답다.

1. TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화사한 미소.
    A bright smile.
  • 화사한 분위기.
    A bright atmosphere.
  • 화사한 옷차림.
    Bright clothes.
  • 화사하게 단장하다.
    Brilliantly groomed.
  • 화사하게 웃다.
    Smile brightly.
  • 얼굴이 화사하다.
    Your face is bright.
  • 봄이되자 벚꽃이 화사하게 피었다.
    Cherry blossoms bloomed brightly in spring.
  • 커튼을 분홍색으로 바꾸었더니 집 안이 한결 화사해 보였다.
    I changed the curtains to pink, and the house looked much brighter.
  • 이젠 정말 봄이 찾아온 모양이야.
    Spring is really here now.
    네, 길거리에도 화사한 봄옷을 입은 사람들이 부쩍 늘었어요.
    Yeah, there's a lot of people in bright spring clothes on the streets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화사하다 (화사하다) 화사한 (화사한) 화사하여 (화사하여) 화사해 (화사해) 화사하니 (화사하니) 화사합니다 (화사함니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 화사하다 (華奢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)