🌟 화사하다 (華奢 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화사하다 (
화사하다
) • 화사한 (화사한
) • 화사하여 (화사하여
) 화사해 (화사해
) • 화사하니 (화사하니
) • 화사합니다 (화사함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 화사하다 (華奢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 양귀비가 화사하다. [양귀비 (楊貴妃)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 화사하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)