🌟 회귀하다 (回歸 하다)

Động từ  

1. 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아가다.

1. LÙI VỀ, QUAY VỀ: Quay một vòng và trở lại vị trí vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 체제가 회귀하다.
    The system returns.
  • Google translate 과거로 회귀하다.
    Return to the past.
  • Google translate 원점으로 회귀하다.
    Return to square one.
  • Google translate 종전의 체제로 회귀하다.
    Return to the former system.
  • Google translate 출발점으로 회귀하다.
    Return to the starting point.
  • Google translate 하천으로 회귀하는 연어의 대부분은 이곳을 통과한다.
    Most of the salmon returning to the stream pass through here.
  • Google translate 인간이라면 누구나 자신이 태어난 땅으로 회귀하고 싶은 본능이 있을 것이다.
    Every human being must have an instinct to return to the land where he was born.
  • Google translate 수산물 시세가 크게 올랐어요.
    Seafood prices have risen sharply.
    Google translate 이번 달 안에 정상적인 수준으로 회귀할 거예요.
    We'll be back to normal within this month.

회귀하다: return; regress,かいきする【回帰する】,,regresar,يدور,буцах,lùi về, quay về,หมุนเวียน, หมุนรอบ, หมุนกลับมา, หมุนกลับไป,kembali, pulang,вращаться; возвращаться; делать полный круг вращения,回归,返回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회귀하다 (회귀하다) 회귀하다 (훼귀하다)
📚 Từ phái sinh: 회귀(回歸): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57)