🌟 회귀하다 (回歸 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회귀하다 (
회귀하다
) • 회귀하다 (훼귀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회귀(回歸): 한 바퀴를 돌아 제자리로 돌아오거나 돌아감.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 회귀하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57)